1. Liệu pháp bức xạ điều biến cường độ (IMRT) & Liệu pháp bức xạ có hướng dẫn bằng hình ảnh (IGRT)
Nhớ những ngày trước khi có điện thoại thông minh? Chúng tôi có thể gọi điện và nhắn tin, nhưng các chức năng của điện thoại di động hồi đó nói chung còn hạn chế.
Đối với các bác sĩ ung thư bức xạ, IMRT là kỹ thuật đã biến đổi lĩnh vực này và đưa nó vào kỷ nguyên 'điện thoại thông minh'. Trong khi chúng ta vẫn sử dụng bức xạ để tiêu diệt ung thư, chúng ta có thể khai thác các công nghệ mới hơn để đưa ra các kế hoạch điều trị hiệu quả hơn với ít tác dụng phụ hơn.
Trước đây, xạ trị (RT) liên quan đến việc nhắm 2-4 chùm tia vào mục tiêu, và thực hiện các sửa đổi nhỏ để che chắn các cơ quan khỏe mạnh hoặc tăng liều bức xạ vào khối u. Tuy nhiên, có những hạn chế đối với cách điều trị có thể được thực hiện, đặc biệt là đối với các mục tiêu lớn, có hình dạng bất thường.
Nhờ sự gia tăng nhanh chóng về sức mạnh tính toán trong những thập kỷ qua, phần mềm chuyên dụng đã được phát triển để thực hiện việc lập kế hoạch điều trị. Thay vì tự quyết định hướng chùm tia, chúng tôi sẽ chỉ định các mục tiêu trong cơ thể và cho phép các thuật toán máy tính xác định các hướng và cường độ chùm tia tốt nhất có thể.
Kỹ thuật này có tên là IMRT, được giới thiệu vào năm 2002 và được sử dụng để điều trị ung thư vòm họng. Hai thập kỷ sau, nó hiện là tiêu chuẩn chăm sóc cho nhiều loại ung thư.
IGRT thêm hình ảnh vào RT để cải thiện độ chính xác của điều trị. Với sự trợ giúp của IGRT, một liều bức xạ cao có thể được đưa đến mục tiêu, với liều thấp hơn nhiều chỉ cách 2–3 mm. Điều này để lại một biên độ sai sót rất hẹp trong quá trình điều trị.
Nguồn ảnh : Trung tâm ung thư Parkway
(https://www.parkwaycancercentre.com/sg)
2.Máy xạ phẫu âm thanh nổi (SRS) và Máy đo âm thanh nổi RT (SBRT)
SRS và SBRT là các kỹ thuật chuyên biệt dựa trên các nguyên tắc của IMRT / IGRT. Chúng liên quan đến liều lượng bức xạ lớn tập trung vào các mục tiêu khối u nhỏ, với việc điều trị hoàn thành chỉ trong 1–8 lần điều trị.
Những kỹ thuật này có thể cung cấp khả năng kiểm soát bệnh tật tốt cho não (SRS) hoặc phần còn lại của cơ thể (SBRT). Tuy nhiên, do sử dụng liều cao nên không phải bệnh nhân nào cũng thích hợp để điều trị theo phương pháp này. Ví dụ, các khối u lớn liền kề với các cấu trúc quan trọng có thể yêu cầu IMRT / IGRT hơn là SBRT.
3. Liệu pháp Chùm Proton (PBT)
Proton Beam Therapy (PBT) là một dạng RT trong đó các proton năng lượng cao được sử dụng thay vì tia X năng lượng cao. Các proton là các hạt mang điện tích dương với các tính chất vật lý đặc biệt cho phép việc phân phối bức xạ được nhắm mục tiêu nhiều hơn.
PBT có thể điều trị nhiều bệnh ung thư, và cũng thường được phân phối kết hợp với các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật, hóa trị liệu, liệu pháp miễn dịch hoặc liệu pháp nội tiết tố.
Lợi ích tiềm năng của PBT so với X-quang RT có thể khác nhau ở mỗi bệnh nhân, tùy thuộc vào vị trí khối u và các đặc điểm bệnh khác. Ưu điểm chính của PBT so với X-quang RT là các cơ quan khỏe mạnh xung quanh nhìn chung sẽ nhận được liều bức xạ thấp hơn, và do đó giảm nguy cơ tác dụng phụ.
PBT thường được ưu tiên cho bệnh nhân ung thư trẻ em vì họ nhạy cảm hơn với các tác động lâu dài của bức xạ. Đối với người lớn, PBT chủ yếu được sử dụng trong:
-
Điều trị các khối u cần liều bức xạ cao để kiểm soát, ví dụ: chordoma
-
Điều trị các khối u gần với các cấu trúc quan trọng, ví dụ: khối u não, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư thực quản, ung thư đầu và cổ tiến triển cục bộ
-
Điều trị yêu cầu hóa trị kết hợp và RT, trong đó độc tính có thể được giảm bớt khi sử dụng PBT. Những cải tiến trong công nghệ trong những thập kỷ gần đây đã cho phép PBT phổ biến rộng rãi hơn để sử dụng trong lâm sàng. Tại Singapore, chúng tôi sẽ có ba trung tâm PBT hoạt động vào năm 2023, trong đó có một trung tâm tại Bệnh viện Mt Elizabeth Novena.
4. Flash RT
Flash RT là một công nghệ mới trong đó liều bức xạ được phân phối nhanh hơn (khoảng 400 lần). Trong trường hợp lâm sàng đầu tiên sử dụng đèn flash RT, quá trình điều trị hoàn thành trong 90 mili giây.
Công nghệ này có thể được áp dụng cho X-ray RT, electron RT hoặc PBT.
Các thí nghiệm trên tế bào và động vật đã chỉ ra rằng việc phân phối bức xạ nhanh hơn có thể làm giảm tác dụng phụ trong khi vẫn duy trì hiệu quả. Một giả thuyết cho rằng oxy nhanh chóng bị cạn kiệt bởi đèn flash RT, dường như để bảo vệ mô bình thường khỏi bị thương, nhưng không phải tế bào khối u. Một giả thuyết khác là RT flash làm tổn thương ít tế bào bạch cầu lưu thông hơn so với RT tiêu chuẩn, điều này sẽ giúp duy trì hệ thống miễn dịch để chống lại bệnh tật.
Mặc dù công nghệ này đầy hứa hẹn, nhưng nó vẫn còn mới. Nghiên cứu thêm cần được thực hiện để xem làm thế nào nó có thể được thực hiện tốt nhất cho bệnh nhân.
5. Trí tuệ nhân tạo (AI) trong RT
AI cho phép máy tính thực hiện các tác vụ phức tạp như nhận thức thị giác và nhận dạng mẫu. Công nghệ này giúp giải quyết vấn đề và ra quyết định, với nhiều ứng dụng y tế tiềm năng.
AI cho phép các bác sĩ ung thư bức xạ thích ứng và điều chỉnh phương pháp điều trị trong khi bệnh nhân đang ở trong phòng điều trị. Điều này giúp duy trì độ chính xác chính xác bất chấp sự thay đổi hàng ngày của vị trí khối u. Các ứng dụng tiềm năng khác bao gồm cải thiện độ phân giải hình ảnh, hỗ trợ quyết định và dự đoán kết quả điều trị lâu dài.
Hiện nay, có nhiều lựa chọn điều trị, từ các kỹ thuật phẫu thuật mới đến các loại thuốc điều trị miễn dịch mới và kỹ thuật RT. Tất cả chúng đều có vai trò - các phương pháp điều trị khác nhau được yêu cầu ở các điểm khác nhau trong hành trình của bệnh nhân, vì vậy không có chiến lược "một kích thước phù hợp với tất cả". Với phương pháp tiếp cận theo nhóm đa ngành, chúng tôi có thể đưa ra kế hoạch điều trị được cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu và mong đợi chăm sóc cá nhân của bệnh nhân.
Nguồn: https://www.parkwaycancercentre.com/sg
Biên dịch: Hana-Med tổng hợp
Link gốc: https://www.parkwaycancercentre.com/sg/news-events/news-articles/news-articles-details/new-technology-is-making-a-difference-in-cancer-treatment